Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tính từ ghép trong tiếng Anh: Tất tần tật những điều bạn cần biết
Nội dung

Tính từ ghép trong tiếng Anh: Tất tần tật những điều bạn cần biết

Post Thumbnail

Để miêu tả tính chất, đặc điểm của người, vật, hiện tượng trong tiếng Anh chúng ta sẽ sử dụng tính từ. Thế nhưng, bí quyết để cải thiện khả năng diễn đạt và giành điểm cao trong các bài thi kiểm tra năng lực tiếng Anh là hãy sử dụng tính từ ghép (compound adjectives).

Tất tần tật về compound adjectives - tính từ ghép trong tiếng Anh

Tất tần tật về compound adjectives - tính từ ghép trong tiếng Anh

Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu về tính từ ghép trong tiếng Anh, khái niệm, cách thành lập và danh sách 88 tính từ ghép thông dụng nhất trong bài viết dưới đây nhé.

1. Khái niệm tính từ ghép tiếng Anh (compound adjectives)

Tính từ ghép (compound adjectives) được coi là một loại tính từ trong tiếng Anh. Tính từ ghép tạo lên bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ với nhau, đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ đứng đằng sau.

Giữa các từ trong tính từ ghép cần có dấu gạch nối để tránh gây hiểu lầm về nghĩa. Việc sử dụng tính từ ghép sẽ giúp người nói truyền tải thông tin dễ dàng và chính xác hơn là các tính từ đơn.

Ví dụ về tính từ ghép trong tiếng Anh:

  • A yellow-haired boy (Một cậu bé tóc vàng)
  • A 20-year-old actor (Một diễn viên 20 tuổi)
  • An absent-minded man (Một người đàn ông hay quên)
  • Andy is a part-time waitress in a coffee shop. (Andy là một nhân viên phục vụ bán thời gian ở một quán cà phê.)

Khái niệm tính từ ghép trong tiếng Anh

Khái niệm tính từ ghép trong tiếng Anh

Nhiều người học cảm thấy bối rối khi nhấn trọng âm của tính từ ghép. Vậy làm thế nào để đọc đúng trọng âm của tính từ ghép khi nói? Thực ra cả 2 thành phần của tính từ ghép đều có trọng âm, tuy nhiên thành phần đứng sau sẽ được nhấn mạnh hơn.

2. Cách thành lập tính từ ghép tiếng Anh

Tính từ ghép (compound adjective) được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Vậy làm thế nào để tạo ra tính từ ghép chính xác và đúng với cách nói của người bản ngữ? Hãy cùng IELTS LangGo tham khảo một số cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh dưới đây nhé.

Số + Danh từ số ít

Tính từ ghép trong tiếng Anh có thể được thành lập bằng cách thêm danh từ số ít vào sau số đếm. Lưu ý rằng giữa các từ phải có dấu gạch nối và luôn để danh từ ở dạng số ít.

Ví dụ:

  • Six-hour conference: hội nghị trong 6 tiếng
  • 100-page novel: cuốn tiểu thuyết 100 trang
  • A 72-storey building: một tòa nhà 72 tầng
  • A 15-minute break: nghỉ giải lao 15 phút
  • A two-bathroom house: một căn nhà có 2 phòng tắm

Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh

Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh

Danh từ + Tính từ

Một số tính từ ghép trong tiếng Anh được tạo thành từ sự kết hợp của danh từ và tính từ như:

  • sugar-free: không đường
  • air-sick: say máy bay
  • lightening-fast: nhanh như chớp
  • environment-friendly: thân thiện với môi trường
  • sea-sick: say sóng

Ví dụ:

  • Harry Style is a world-famous singer. (Harry Style ift là một ca sĩ nổi tiếng toàn thế giới.)
  • The local authority should encourage people to adopt an environment-friendly lifestyle. (Chính quyền địa phương cần khuyến khích người dân thực hiện lối sống thân thiện với môi trường.)

Danh từ + Quá khứ phân từ

Tính từ ghép trong tiếng Anh còn được thành lập bằng cách thêm động từ ở dạng quá khứ phân từ vào sau danh từ như:

  • sun-dried: phơi nắng
  • middle-aged: trung niên
  • child-wanted: trẻ con thích
  • water-protected area: khu vực có nguồn nước được bảo vệ

Ví dụ:

  • The police are looking for a tall, middle-aged, and dark-haired woman. (Cảnh sát đang tìm kiếm một người phụ nữ cao, trung tuổi và tóc màu đen.)
  • Many developed countries in the world are using wind-powered generators to reduce carbon dioxide emission. (Nhiều quốc gia phát triển trên thế giới đang sử dụng máy phát điện chạy bằng sức gió để giảm lượng khí CO2.)

Tính từ + V-ing

Bạn cũng có thể tạo ra tính từ ghép bằng cách thêm tính từ vào trước động từ đuôi -ing như:

  • far-reaching: sâu rộng
  • good-looking: ưa nhìn
  • long-lasting: lâu dài
  • slow-moving: di chuyển chậm

Ví dụ:

  • The war has left a long-lasting consequence on the economy. (Chiến tranh đã để lại hậu quả lâu dài cho nền kinh tế.)
  • She fell in love with him because he was a good-looking man. (Cô yêu anh vì anh là một người đàn ông đẹp trai.)

Danh từ + V-ing

Thay vì sử dụng tính từ như trong công thức phía trên, bạn cũng có thể tạo ra một tính từ ghép bằng cách sử dụng danh từ và động từ đuôi -ing như:

  • time-saving: tiết kiệm thời gian
  • record-breaking: phá kỷ lục
  • mouth-watering: ngon
  • thought-provoking: đáng suy ngẫm
  • English-speaking: nói tiếng Anh

Ví dụ:

  • My mother bought a mouth-watering box of chocolate. (Mẹ tôi mua một hộp socola rất ngon.)
  • Playing video game is time-consuming. (Chơi game là tốn thời gian.)

Tính từ + Quá khứ phân từ

Sự kết hợp giữa một tính từ và một động từ dạng quá khứ phân từ cũng tạo nên một tính từ ghép như:

  • short-haired: tóc ngắn
  • strong-willed: ý chí mạnh mẽ
  • short-lived: ngắn ngủi
  • ready-made: có sẵn
  • old-fashioned: lỗi thời

Ví dụ:

  • My mother found an old-fashioned dress in the attic. (Mẹ tôi tìm thấy một chiếc váy lỗi thời trên gác mái.)
  • We weren’t allowed to buy ready-made food. (Chúng tôi không được phép mua thực phẩm đã được nấu sẵn.)

Tính từ + Danh từ

Đôi khi, tính từ ghép được thành lập bằng cách ghép một tính từ và một danh từ lại với nhau như:

  • last minute: phút cuối
  • full-length: dài
  • short-term: ngắn hạn
  • high-quality: chất lượng cao

Ví dụ:

  • This product is of high-quality and can compete on local market. (Sản phẩm này có chất lượng cao và có thể cạnh tranh trên thị trường nội địa.)
  • Our company signed a long-term contract with a water supplier. (Công ty chúng ta đã ký kết hợp đồng dài hạn với một nhà cung cấp nước.)

Tính từ + Danh từ + ed

Một số tính từ ghép được thành lập dựa vào công thức: tính từ + danh từ thêm đuôi-ed như:

  • narrow-minded: bảo thủ
  • kind-hearted: tốt bụng
  • absent-minded: đãng trí

Ví dụ:

  • My mother is a kind-hearted person. (Mẹ tôi là một người tốt bụng.)
  • The narrow-minded man truly believe that only black people commit serious crimes. (Người đàn ông bảo thủ thực sự tin rằng chỉ có người da đen mới phạm phải những tội nguy hiểm.)

Công thức tính từ ghép (compound adjectives)

Công thức tính từ ghép (compound adjectives)

Trạng từ + quá khứ phân từ

Có rất nhiều tính từ ghép được tạo thành từ tổ hợp trạng từ và động từ ở dạng quá khứ phân từ như:

  • well-behaved: cư xử đúng đắn
  • densely-populated: đông dân
  • highly-respected: được kính trọng
  • brightly-lit: thắp sáng

Ví dụ:

  • Harry is highly-respected in our company. He has worked here for 20 years. (Harry rất được kính trọng trong công ty của chúng tôi. Ông ấy đã làm việc ở đây được 20 năm rồi.)
  • Hanoi and HCM city is the most densely-populated cities in Vietnam. (Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh là các thành phố đông dân nhất ở Việt Nam.)

Lưu ý quan trọng

Khi viết tính từ ghép bạn nên tuân thủ chặt chẽ các quy tắc thành lập tính từ ghép bởi chỉ cần sai một lỗi nhỏ thôi cũng có thể khiến ý nghĩa của từ bị thay đổi. Hãy cùng xem ví dụ sau đây:

  • He saw a man-eating fish.
  • He saw a man eating fish.

Trong ví dụ đầu tiên “He saw a man-eating fish”, có nghĩa là “Anh ấy nhìn thấy một con cá ăn thịt người”. Tính từ ghép “man-eating” bổ nghĩa cho danh từ “fish”.

Ví dụ thứ hai “He saw a man eating fish”, lại mang nghĩa là “Anh ấy đã nhìn thấy một người đang ăn cá“. Đây là câu rút gọn mệnh đề quan hệ. Câu đầy đủ ta sẽ là. “He saw a man who was eating fish.”

Bạn thấy đấy chỉ khác nhau một dấu gạch nối thôi mà câu văn đã bị thay đổi hoàn toàn về nghĩa. Vì vậy hãy bám sát vào các quy tắc thành lập tính từ ghép nhé.

3. Những tính từ ghép bất quy tắc

Một số tính từ ghép trong tiếng Anh không được tạo thành từ các công thức trên, đó là những tính từ ghép bất quy tắc. Những tính từ ghép này được sử dụng khá phổ biến trong văn nói lẫn văn viết. Bạn có thể đặt chúng trong ngữ cảnh và lấy từ 1 đến 2 ví dụ với mỗi từ để dễ dàng ghi nhớ hơn.

Một số tính từ ghép bất quy tắc trong tiếng Anh

Một số tính từ ghép bất quy tắc trong tiếng Anh

  • All-out: kiệt sức
  • Audio-visual: thính thị giác
  • Arty-crafty: mỹ thuật
  • Burnt-up: bị thiêu rụi
  • Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
  • Criss-cross: chằng chịt
  • Cross-country: băng đồng, việt dã
  • Dead-ahead: thẳng phía trước
  • Free and easy: thoải mái, dễ chịu
  • Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
  • Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
  • Hit or miss: ngẫu nhiên
  • La-di-da: hào nhoáng
  • Off-beat: không bình thường
  • Run-down: kiệt sức
  • So-so: bình thường, không tốt không xấu
  • Stuck-up: tự phụ, kiêu kỳ, chảnh
  • Touch and go: không chắc chắn
  • Well-off: khá giả
  • Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
  • Life and death: sinh tử, tối quan trọng
  • Day-to-day: hằng ngày
  • Down-to-earth: thực tế
  • Out-of-the-way: hẻo lánh
  • Per capita: tính theo đầu người

4. 88 tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh

Tính từ ghép được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Cùng điểm quá 88 tính từ ghép thông dụng nhất trong tiếng Anh dưới đây nhé.

  • Antivirus: (phần mềm) ngăn chặn/chống vi-rút
  • Anti-aging: chống lão hóa
  • Absent-minded: đãng trí
  • Ash-colored: có màu xám khói
  • Bulletproof: chống đạn
  • Baby-faced: mang khuôn mặt ngây thơ, ngây ngô như trẻ con
  • Bullheaded: ngoan cố, ngang bướng, bướng bỉnh
  • Bad-tempered: dễ cáu giận, xấu tính
  • Broken-hearted: đau lòng, buồn bã
  • Badly-written: viết sai
  • Cold-blooded: máu lạnh, tàn nhẫn
  • Child-wanted: được mọi đứa trẻ yêu thích
  • Clear-sighted: sáng suốt
  • Clean-shaven: gọn gàng, mày râu nhẵn nhụi
  • Duty-free: miễn thuế
  • Deep-mouthed: oang oang (âm thanh)
  • Deep-rooted: ăn sâu vào trong
  • Easy-going: dễ tính
  • Ever-lasting: vĩnh cửu
  • Far-reaching: có sức ảnh hưởng sâu rộng, nhất định
  • Fireproof: chống cháy nổ
  • Full-time: toàn thời gian
  • Forward-looking: tiến bộ, cấp tiến
  • Fat-free: không chứa chất béo
  • Good-looking: ưa nhìn, đẹp trai
  • Good-tempered: hiền hậu, tốt tính
  • Hard-headed: thực tế
  • High-class: chất lượng cao, thượng đẳng
  • High-quality: chất lượng cao
  • High-spirited: phấn chấn, vui vẻ
  • Hard-hearted: nhẫn tâm, vô cảm
  • High-heeled: giày cao gót
  • High-ranking: có thứ bậc cao, cấp cao
  • High-end: cao cấp
  • High-pitched: the thé (âm thanh)
  • Homemade: làm tại nhà
  • Heart-breaking: tan nát cõi lòng, đau khổ
  • Home-keeping: giữ nhà, trông nhà
  • Handmade: tự làm bằng tay, việc thủ công
  • Horse-drawn: kéo gì đó bằng ngựa
  • Ill-behaved: thất lễ
  • Ill-educated: vô học, không được dạy dỗ
  • Ice-cold: lạnh như băng
  • Ill-fated: bất hạnh
  • Kind-hearted: tốt bụng
  • Last-minute: phút cuối
  • Left-handed: thuận tay trái
  • Long-sighted (farsighted): nhìn xa trông rộng, viễn thị
  • Labor-saving: tiết kiệm sức lao động
  • Long-lasting: lâu dài
  • Mouth-watering: thơm ngon
  • Middle-aged: trung niên
  • Never-ending: vô tận, không bao giờ dứt
  • Narrow-minded: bảo thủ, thiển cận
  • Newborn: sơ sinh
  • Old-fashioned: lỗi mốt
  • Open-minded: phóng khoáng, cởi mở
  • Part-time: bán thời gian
  • Quick-witted: nhanh trí
  • Record-breaking: phá kỷ lục
  • Right-handed: thuận tay phải
  • Red-handed: bắt quả tang
  • Second-hand: cũ, đã qua sử dụng
  • Slow-moving: chuyển động chậm
  • Soundproof: cách âm
  • Self-reliant: tự lập
  • Self-centered: ích kỷ
  • Sun-baked: phơi nắng
  • Strong-willed: dũng cảm, có ý chí mạnh mẽ
  • Sugar-free: không chứa đường
  • Self-centered: ích kỷ
  • Smoke-free: không hút thuốc
  • Thought-provoking: đáng suy ngẫm
  • Thin-lipped: có môi mỏng
  • Tight-fisted: keo kiệt
  • Time-saving: tiết kiệm thời gian
  • Waterproof: chống thấm nước
  • Well-behaved: hành xử lễ phép, ngoan ngoãn
  • Well-known: nổi tiếng
  • Well-paid: được trả lương cao
  • Well-educated: có giáo dục, gia giáo
  • Well-earned: xứng đáng
  • Well-informed: được cập nhật đầy đủ thông tin
  • Widely-recognized: được nhận biết rộng rãi
  • World-famous: nổi tiếng trên toàn thế giới
  • Well-cooked: được nấu ngon (thức ăn)
  • White-washed: quét vôi trắng
  • Well-lit: sáng trưng, sáng quắc

Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh. Mong rằng những chia sẻ của IELTS LangGo sẽ giúp bạn nắm chắc về compound adjectives và vận dụng vào làm các bài tâp về tính từ ghép.

Các bạn có thể đọc thêm các kiến thức ngữ pháp quan trong khác trong Grammar để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc nhé. Chúc các bạn học tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ